--

imprescribable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imprescribable

Phát âm : /,impris'kriptəbl/ Cách viết khác : (imprescribable) /,impris'kraibəbl/

+ tính từ

  • (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước được
    • an imprescriptible right
      quyền không thể xâm phạm được
Lượt xem: 90