imprescriptible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imprescriptible
Phát âm : /,impris'kriptəbl/ Cách viết khác : (imprescribable) /,impris'kraibəbl/
+ tính từ
- (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước được
- an imprescriptible right
quyền không thể xâm phạm được
- an imprescriptible right
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imprescriptible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imprescriptible":
imperscriptible imprescriptible
Lượt xem: 252