--

imprison

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imprison

Phát âm : /im'prizn/

+ ngoại động từ

  • bỏ tù, tống giam, giam cầm
  • (nghĩa bóng) giam hãm, o bế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imprison"
Lượt xem: 379