improvisator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: improvisator
Phát âm : /im'prɔvizeitə/
+ danh từ
- người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu
- (âm nhạc) người soạn khúc tức hứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "improvisator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "improvisator":
improvisator improvisatory - Những từ có chứa "improvisator":
improvisator improvisatory
Lượt xem: 277