--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
imputrescible
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
imputrescible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imputrescible
+ Adjective
không dễ bị suy tàn, suy sụp; không dễ bị hư nát, đổ nát, thối rữa
Lượt xem: 201
Từ vừa tra
+
imputrescible
:
không dễ bị suy tàn, suy sụp; không dễ bị hư nát, đổ nát, thối rữa