in evidence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in evidence+ Adjective
- rõ ràng, hiển nhiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in evidence"
- Những từ có chứa "in evidence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chứng cớ chứng bằng cớ tang chứng chứng dẫn khảo chứng tang tích làm bằng bằng chứng ăn khớp more...
Lượt xem: 912