--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
in gear
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
in gear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in gear
+ Adjective
đã được gài số, được khớp bánh răng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in gear"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"in gear"
:
imager
inker
in gear
Những từ có chứa
"in gear"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
số
khớp răng
bánh răng
hộp số
sang số
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
in gear
:
đã được gài số, được khớp bánh răng