in the public eye
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in the public eye+ Adjective
- được công chúng quan tâm, được công chúng để ý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in the public eye"
- Những từ có chứa "in the public eye" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công ích chí công đếm xỉa công chung công chính đấu trường công luận khánh thành dư luận more...
Lượt xem: 875