in-chief
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in-chief+ Adjective
- biểu thị là người đứng đầu, người chỉ huy
- editor-in-chief
chủ bút, tổng biên tập
- editor-in-chief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in-chief"
- Những từ có chứa "in-chief":
commander-in-chief editor-in-chief editors-in-chief in-chief - Những từ có chứa "in-chief" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chánh chủ biên chánh sứ huyện đường chánh văn phòng phó văn phòng bang tá lạc tướng phó phòng quản đạo more...
Lượt xem: 673