--

inactivation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inactivation

Phát âm : /in,ækti'veitʃn/

+ danh từ

  • sự làm cho không hoạt động
  • (y học), (hoá học) sự khử hoạt tính
  • (quân sự) sự rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực
Lượt xem: 281