inactivation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inactivation
Phát âm : /in,ækti'veitʃn/
+ danh từ
- sự làm cho không hoạt động
- (y học), (hoá học) sự khử hoạt tính
- (quân sự) sự rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực
Lượt xem: 311