--

inarticulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inarticulate

Phát âm : /,inɑ:'tikjulit/

+ tính từ

  • không rõ ràng
    • an inarticulate speech
      bài nói chuyện không rõ ràng
  • không nói rõ ràng được, ú ớ
    • inarticulate cries
      những tiếng kêu ú ớ
  • không nói được, câm
  • không nói ra
    • inarticulate opinion
      ý kiến không nói ra
  • không có tài ăn nói
    • a good poet but an inarticulate speaker
      một nhà thơ hay nhưng không có tài ăn nói
  • (giải phẫu) không có khớp, không có đốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inarticulate"
Lượt xem: 367