inattention
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inattention
Phát âm : /,inə'tenʃn/
+ danh từ
- (như) inattentiveness
- hành động vô ý
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inattention"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inattention":
inattention indention intention
Lượt xem: 453