inboard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inboard
Phát âm : /'inbɔ:d/
+ tính từ & phó từ
- (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...)
- an inboard cabin
cabin phía trong
- the goods are placed inboard
hàng được xếp ở bên trong tàu
- an inboard cabin
- (kỹ thuật) vào phía trong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inboard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inboard":
inboard inbred - Những từ có chứa "inboard":
drainboard inboard
Lượt xem: 486