inbreeding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inbreeding
Phát âm : /'inənd'in/ Cách viết khác : (inbreeding) /in'bri:diɳ/
+ tính từ (song. nh d gi g)
- (sinh vật học) người giao phối thân thuộc
- sự lấy bà con họ gần
Lượt xem: 490