--

incapacitated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incapacitated

+ Adjective

  • thiếu sức mạnh; bị làm mất hết khă năng, năng lực, sức mạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incapacitated"
Lượt xem: 722