incapacity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incapacity
Phát âm : /,inkə'pæsiti/ Cách viết khác : (incapableness) /in'keipəblnis/
+ danh từ
- sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực
- (pháp lý) sự thiếu tư cách
- his incapacity to stand foe elections
sự thiếu tư cách ra ứng c
- his incapacity to stand foe elections
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
capacity mental ability
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incapacity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incapacity":
incapacitate incapacity
Lượt xem: 353