incinerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incinerate
Phát âm : /in'sinəreit/
+ ngoại động từ
- đốt ra tro, thiêu
- hoả táng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incinerate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incinerate":
incinerate ingenerate
Lượt xem: 308