--

incipiency

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incipiency

Phát âm : /in'sipiəns/ Cách viết khác : (incipiency) /in'sipiənsi/

+ danh từ

  • sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai
  • giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai
    • in incipience
      lúc mới bắt đầu, lúc chớm nở, lúc phôi thai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incipiency"
Lượt xem: 164