inclining
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inclining
Phát âm : /in'klainiɳ/
+ danh từ ((cũng) inclination)
- sở thích, ý thiên về
- to have inclining for something
thích cái gì
- to sacrifice inclining to duty
hy sinh sở thích vì nhiệm vụ
- to have inclining for something
- chiều hướng, khuynh hướng
- to have inclining to (towards, for) something
có khuynh hướng thiên về cái gì
- to have inclining to do something
có khuynh hướng làm cái gì
- an inclining to grow fat
chiều hướng muốn béo ra
- to have inclining to (towards, for) something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inclining"
Lượt xem: 378