--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
incomer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
incomer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incomer
Phát âm : /'in,kʌmə/
+ danh từ
người vào
người nhập cư
người đột nhập
người kế tục, người thay thế (một chức vị)
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
incomer
:
người vào