incommensurable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incommensurable
Phát âm : /,inkə'menʃərəbl/
+ tính từ ((cũng) incommensurate)
- không thể đo được với nhau, không thể so với nhau
- coins and trees are incommensurable
đồng tiền và cây thì không thể so với nhau được
- coins and trees are incommensurable
- (+ with) không đáng so sánh với, không thể so sánh với, không cân xứng
- his belief is incommensurable with truth
niềm tin của anh ấy không thể so sánh với chân lý
- his belief is incommensurable with truth
- (toán học) vô ước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incommensurable"
- Những từ có chứa "incommensurable":
incommensurable incommensurableness
Lượt xem: 286