--

incommensurate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incommensurate

Phát âm : /,inkə'menʃərit/

+ tính từ

  • (+ with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng
    • abilities are incommensurate with (to) task
      khả năng không xứng với nhiệm vụ
  • (như) incommensurable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incommensurate"
Lượt xem: 264