incomparable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incomparable
Phát âm : /in'kɔmpərəbl/
+ tính từ
- (+ to) không thể so sánh được
- có một không hai, vô song
- incomparable beauty
sắc đẹp vô song
- incomparable beauty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incomparable"
- Những từ có chứa "incomparable":
incomparable incomparableness
Lượt xem: 474