incompatibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incompatibility
Phát âm : /'inkəm,pætə'biliti/ Cách viết khác : (incompatibleness) /,inkəm'pætəblnis/
+ danh từ
- tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau
- tính xung khắc, tính không hợp nhau
- incompatibility of temper
tính không hợp nhau
- incompatibility of temper
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mutual exclusiveness inconsistency repugnance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incompatibility"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incompatibility":
incompatibility incomputability
Lượt xem: 337