inconclusive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconclusive
Phát âm : /,inkən'klu:siv/
+ tính từ
- không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được
- inconclusive argument
lý lẽ lửng lơ không thuyết phục được
- inconclusive evidence
chứng cớ không xác định (không thuyết phục được)
- inconclusive argument
- không đem lại kết quả cuối cùng
- an inconclusive experiment
một cuộc thí nghiệm không có kết quả
- an inconclusive experiment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inconclusive"
- Những từ có chứa "inconclusive":
inconclusive inconclusiveness - Những từ có chứa "inconclusive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn tán dở dang
Lượt xem: 286