--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
incondensability
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
incondensability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incondensability
Phát âm : /'inkən,densə'biliti/
+ danh từ
tính không thể ngưng kết; tính không thể cô đọng
Lượt xem: 94
Từ vừa tra
+
incondensability
:
tính không thể ngưng kết; tính không thể cô đọng