inconsecutive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconsecutive
Phát âm : /,inkən'sekjutiv/
+ tính từ
- không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau, ngắt quãng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inconsecutive"
- Những từ có chứa "inconsecutive":
inconsecutive inconsecutiveness
Lượt xem: 218