--

inconsequent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconsequent

Phát âm : /in'kɔnsikwənt/

+ tính từ

  • không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequential)
  • rời rạc
  • lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu
    • an inconsequent remark
      lời nhận xét lửng lơ
    • an inconsequent reply
      câu trả lời lửng lơ, câu trả lời không ăn nhập đâu vào đâu
    • an inconsequent mind
      trí óc hay nghĩ vẩn vơ không đâu vào đâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inconsequent"
Lượt xem: 295