inconsistent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconsistent
Phát âm : /,inkən'sistənt/
+ tính từ
- mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một
- words inconsistent with deeds
lời nói mâu thuẫn với việc làm
- an inconsistent account
bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau như một)
- action inconsistent with the law
hành động trái với pháp luật
- words inconsistent with deeds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inconsistent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inconsistent":
inconsistent inconstant - Những từ có chứa "inconsistent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất nhất chất chưởng
Lượt xem: 507