incontestable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incontestable
Phát âm : /,inkən'testəbl/
+ tính từ
- không thể chối câi được
- incontestable proofs
bằng chứng không thể chối câi được
- incontestable proofs
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indisputable undisputable incontestible
Lượt xem: 380