incorporeality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorporeality
Phát âm : /'inkɔ:,pɔ:ri'æliti/
+ danh từ
- tính vô hình, tính vô thể
- tính thần linh, tính thiên thần
- (pháp lý) tính không cụ thể
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
materiality physicalness corporeality corporality
Lượt xem: 334