incorrigibleness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorrigibleness
Phát âm : /in,kɔridʤə'biliti/ Cách viết khác : (incorrigibleness) /in'kɔridʤəblnis/
+ danh từ
- tính không thể sửa được
Lượt xem: 232