--

incorruptibility

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorruptibility

Phát âm : /'inkə,rʌptə'biliti/ Cách viết khác : (incorruptibleness) /,inkə'rʌptəblnis/

+ danh từ

  • tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được
  • tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết
Lượt xem: 264