--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
incrassate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
incrassate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incrassate
Phát âm : /in'kræsit/
+ tính từ
(sinh vật học) dày thêm, u phồng lên
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
incrassate
:
(sinh vật học) dày thêm, u phồng lên