--

increased

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: increased

+ Adjective

  • được làm cho tăng thêm, lớn thêm (về kích cỡ, số lượng, hay mức độ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "increased"
  • Những từ có chứa "increased" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngôn ngữ báo động
Lượt xem: 433