incubation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incubation
Phát âm : /,inkju'beiʃn/
+ danh từ
- sự ấp trứng
- artificial incubation
sự ấp trứng nhân tạo
- artificial incubation
- (y học) thời kỳ ủ bệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incubation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incubation":
inception incubation inoccupation - Những từ có chứa "incubation":
incubation incubational
Lượt xem: 567