--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
incubi
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
incubi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incubi
Phát âm : /'iɳkjubəs/
+ danh từ, số nhiều incubuses, incubi
bóng đè
cơn ác mộng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Lượt xem: 82
Từ vừa tra
+
incubi
:
bóng đè