--

inculcate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inculcate

Phát âm : /'inkʌlkeit/

+ ngoại động từ

  • ((thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí)
    • to inculcate ideas in one's mind
      khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí
Từ liên quan
Lượt xem: 538