--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
incursion
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
incursion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incursion
Phát âm : /in'kə:ʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ
sự chảy vào (nước biển...)
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
incursion
:
sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ
+
estimator
:
người đánh giá; người ước lượng
+
royalty
:
địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua
+
ravelin
:
(quân sự) thành luỹ hình bán nguyệt
+
croton oil
:
dầu khổ sâm (Loại dung dịch có màu vàng nâu tan nhẹ trong rượu và tan trong ête, được lấy từ hạt của cây thuộc họ khổ sâm Croton, dùng làm thuốc tẩy.)