indebtedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indebtedness
Phát âm : /in'detidnis/
+ danh từ
- sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ
- sự mang ơn, sự hàm ơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obligation liability financial obligation
Lượt xem: 513