indelible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indelible
Phát âm : /in'delibl/
+ tính từ
- không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi
- indelible ink
mực không tẩy được
- an indelible shame
một sự nhục nhã không bao giờ rửa được
- indelible ink
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indelible"
- Những từ có chứa "indelible":
indelible indelibleness
Lượt xem: 255