indeterminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indeterminate
Phát âm : /,indi'tə:minit/
+ tính từ
- vô định, vô hạn
- an indeterminate sentence of imprisonment
án tù vô kỳ hạn
- an indeterminate sentence of imprisonment
- không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ
- indeterminate result
kết quả mơ hồ
- indeterminate result
- không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng lự
- (toán học) vô định
- indeterminate equation
phương trình vô định
- indeterminate equation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indeterminate"
- Những từ có chứa "indeterminate":
indeterminate indeterminateness
Lượt xem: 606