--

indetermination

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indetermination

Phát âm : /'indi,tə:mi'neiʃn/ Cách viết khác : (indeterminateness) /,indi'tə:minitnis/

+ danh từ

  • tính vô định, tính vô hạn
  • tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ
  • tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự
Từ liên quan
Lượt xem: 344