india ink
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: india ink
Phát âm : /'indjən'iɳk/ Cách viết khác : (india_ink) /'indjə'iɳk/
+ danh từ
- mực nho
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
India ink drawing ink
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "india ink"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "india ink":
india ink indian ink - Những từ có chứa "india ink" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tẩy bản địa
Lượt xem: 437