--

indifferentism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indifferentism

Phát âm : /in'difrəntizm/

+ danh từ

  • chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo)
Lượt xem: 233