indigested
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indigested
Phát âm : /'indidʤəntid/
+ tính từ
- không tiêu, chưa tiêu
- chưa suy nghĩ kỹ, chưa nghĩ ra, chưa sắp xếp trong đầu óc
- hỗn độn, lộn xộn
- không có hình dáng, không có hình thù gì
Lượt xem: 99