indigestion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indigestion
Phát âm : /,indi'dʤestʃn/
+ danh từ
- (y học) chứng khó tiêu
- tình trạng không tiêu hoá
- sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dyspepsia stomach upset upset stomach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indigestion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indigestion":
indication indigestion - Những từ có chứa "indigestion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đầy bụng bội thực nhồi
Lượt xem: 507