--

indignation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indignation

Phát âm : /,indig'neiʃn/

+ danh từ

  • sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn
    • waves of indignation
      những làn sóng phẫn nộ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indignation"
Lượt xem: 356