indigo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indigo
Phát âm : /'indigou/
+ danh từ, số nhiều indigos
- cây chàm
- thuốc nhuộm chàm, bột chàm
- màu chàm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indigo plant Indigofera tinctoria anil indigotin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indigo"
Lượt xem: 644