indiscriminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indiscriminate
Phát âm : /,indis'kriminit/
+ tính từ
- không phân biệt, bừa bãi
- an indiscriminate bombing
một cuộc ném bom bừa bãi
- to deal out indiscriminate blows
đấm bạt mạng
- to be indiscriminate in making friends
kết bạn bừa bãi
- an indiscriminate bombing
Lượt xem: 439